Từ điển Thiều Chửu
嚇 - hách
① Doạ nạt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嚇 - hách
Dùng miệng lưỡi mà chống cự lại kẻ khác — Rất sợ hãi — Tiếng cười khanh khách. Cũng nói là Hách hách.